Từ điển Thiều Chửu
蹵 - xúc
① Cùng nghĩa với chữ xúc 蹴. ||② Xúc nhiên 蹵然 bực tức, hậm hực không yên.

Từ điển Trần Văn Chánh
蹵 - xúc
Như 蹴.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹵 - xúc
Dùng chân mà đá. Như chữ Xúc 蹴 — Vẻ cung kính lắm.